Có 2 kết quả:
修辞格 xiū cí gé ㄒㄧㄡ ㄘˊ ㄍㄜˊ • 修辭格 xiū cí gé ㄒㄧㄡ ㄘˊ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
figure of speech
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
figure of speech
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0