Có 2 kết quả:

修辞格 xiū cí gé ㄒㄧㄡ ㄘˊ ㄍㄜˊ修辭格 xiū cí gé ㄒㄧㄡ ㄘˊ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

figure of speech

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

figure of speech

Bình luận 0